Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Christmas cookie
/kɹɪsməs kʊki/
/kɹɪsməs kʊki/
Christmas cookie
01
bánh quy Giáng sinh, bánh cookie Giáng sinh
a cookie traditionally made and enjoyed during the Christmas holiday season
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bánh quy Giáng sinh, bánh cookie Giáng sinh