Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
seal brown
01
nâu hải cẩu, nâu sẫm
of a dark, rich brown color that is almost black, resembling the color of the fur of certain seal species
Các ví dụ
The leather jacket had a sleek and stylish seal brown finish.
Chiếc áo khoác da có lớp hoàn thiện màu nâu hải cẩu bóng bẩy và phong cách.
The autumn leaves took on a deep seal brown hue as they fell.
Những chiếc lá mùa thu mang một màu nâu hải cẩu sâu sắc khi chúng rơi.



























