Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
white smoke
01
khói trắng, trắng khói
having a pale grayish-white color that resembles the color of smoke as it rises and dissipates into the air
Các ví dụ
She wrapped herself in a cozy white smoke blanket for warmth on the chilly evening.
Cô ấy quấn mình trong chiếc chăn khói trắng ấm áp để giữ ấm trong buổi tối lạnh giá.
The artist used white smoke hues to evoke the ethereal quality of mist in the painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng các sắc thái của khói trắng để gợi lên chất lượng phiêu bồng của sương mù trong bức tranh.



























