queen blue
Pronunciation
/kwˈiːn blˈuː/
British pronunciation
/kwˈiːn blˈuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "queen blue"trong tiếng Anh

queen blue
01

xanh hoàng hậu, xanh hoàng gia

having a deep, rich, and regal shade of blue, often associated with elegance, luxury, and nobility
queen blue definition and meaning
example
Các ví dụ
The royal gown shimmered in a luxurious queen blue shade, befitting a coronation ceremony.
Chiếc áo choàng hoàng gia lấp lánh trong sắc xanh nữ hoàng sang trọng, xứng đáng với một buổi lễ đăng quang.
The evening sky turned warm with regal queen blue tones at sunset.
Bầu trời buổi tối ấm lên với sắc xanh nữ hoàng đậm khi hoàng hôn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store