Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
queen blue
01
xanh hoàng hậu, xanh hoàng gia
having a deep, rich, and regal shade of blue, often associated with elegance, luxury, and nobility
Các ví dụ
The royal gown shimmered in a luxurious queen blue shade, befitting a coronation ceremony.
Chiếc áo choàng hoàng gia lấp lánh trong sắc xanh nữ hoàng sang trọng, xứng đáng với một buổi lễ đăng quang.
The evening sky turned warm with regal queen blue tones at sunset.
Bầu trời buổi tối ấm lên với sắc xanh nữ hoàng đậm khi hoàng hôn.



























