Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electric blue
/ɪlˈɛktɹɪk blˈuː/
/ɪlˈɛktɹɪk blˈuː/
electric blue
01
xanh điện, xanh neon
having a bright, vivid shade of blue that resembles the color of lightning or neon lights
Các ví dụ
The club 's name was written in an electric blue color.
Tên của câu lạc bộ được viết bằng màu xanh điện.
Her sneakers had vibrant electric blue accents.
Đôi giày thể thao của cô có những điểm nhấn xanh điện rực rỡ.



























