Silver lake blue
volume
British pronunciation/sˈɪlvə lˈeɪk blˈuː/
American pronunciation/sˈɪlvɚ lˈeɪk blˈuː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "silver lake blue"

silver lake blue
01

xanh hồ bạc, màu xanh mềm mại và yên bình

having a soft, muted shade of blue that evokes the serene and calming ambiance of a peaceful lake surrounded by silver-hued mist or fog
silver lake blue definition and meaning

silver lake blue

adj
example
Ví dụ
The bedroom was painted in a calming silver lake blue shade for a tranquil feel.
A vintage teacup had delicate designs in soothing silver lake blue patterns.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store