LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cornflower blue
/kˈɔːnflaʊə blˈuː/
/kˈɔːɹnflaʊɚ blˈuː/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cornflower blue"
cornflower blue
TÍNH TỪ
01
màu xanh hoa ngô đồng
characterized by a vivid, medium shade of blue that resembles the color of the flowers of the cornflower plant
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App