Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maya blue
01
xanh Maya, ngọc lam Maya
of a vibrant turquoise-blue color that was historically used by the ancient Maya civilization
Các ví dụ
The ancient vase was adorned with Maya blue patterns.
Chiếc bình cổ được trang trí bằng hoa văn màu xanh Maya.
The dress she wore had a beautiful Maya blue embroidery.
Chiếc váy cô ấy mặc có một đường thêu xanh Maya đẹp.



























