Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barista
01
barista, người pha chế cà phê
someone who specializes in making and serving coffee-based beverages in cafes, coffee shops, and restaurants
Các ví dụ
The barista greeted each customer with a smile as she prepared their favorite coffee drinks.
Barista chào đón từng khách hàng với nụ cười khi cô ấy chuẩn bị những ly cà phê yêu thích của họ.
He took a job as a barista to learn more about coffee and perfect his latte art skills.
Anh ấy đã nhận một công việc làm barista để tìm hiểu thêm về cà phê và hoàn thiện kỹ năng nghệ thuật latte của mình.



























