Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
raisin black
01
đen nho khô, đen như nho khô
of a dark purplish-black color, resembling the color of dried black grapes
Các ví dụ
The dress had a chic raisin black shade for the party.
Chiếc váy có màu đen nho sang trọng cho bữa tiệc.
The cat 's fur had a soft, raisin black fur that shimmered in the sunlight.
Bộ lông của con mèo có một màu lông mềm mại đen nho khô lấp lánh dưới ánh mặt trời.



























