Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sugar cube
01
viên đường, khối đường
a small, solid sugar cube used for sweetening beverages
Các ví dụ
I used a sugar cube to attract hummingbirds to my garden, placing it near their favorite flowers.
Tôi đã sử dụng một viên đường để thu hút chim ruồi đến vườn của tôi, đặt nó gần những bông hoa yêu thích của chúng.
She carefully stirred her tea, watching the sugar cube dissolve slowly.
Cô ấy khuấy trà một cách cẩn thận, nhìn viên đường tan chậm.



























