LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Booster cable
/bˈuːstə kˈeɪbəl/
/bˈuːstɚ kˈeɪbəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "booster cable"
Booster cable
DANH TỪ
01
a jumper that consists of a short piece of wire
word family
booster cable
booster cable
Noun
Ví dụ
Từ Gần
booster amplifier
booster
boost up
boost
boorishness
booster dose
booster pack
booster rocket
booster seat
booster shot
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App