Booster cable
volume
British pronunciation/bˈuːstə kˈeɪbəl/
American pronunciation/bˈuːstɚ kˈeɪbəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "booster cable"

Booster cable
01

a jumper that consists of a short piece of wire

word family

booster cable

booster cable

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store