Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Close friend
01
bạn thân, bạn tri kỷ
a friend that one has a strong relationship with
Các ví dụ
My close friend and I have known each other since childhood, and we share countless memories that always make me smile.
Tôi và người bạn thân của tôi đã biết nhau từ thời thơ ấu, và chúng tôi có vô số kỷ niệm luôn khiến tôi mỉm cười.
It 's comforting to have a close friend who understands my struggles and is always there to offer support and encouragement.
Thật an ủi khi có một người bạn thân hiểu được những khó khăn của tôi và luôn ở đó để hỗ trợ và động viên.



























