Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
diving cylinder
/daɪvɪŋ sɪlɪndɚ/
/daɪvɪŋ sɪlɪndə/
Diving cylinder
01
bình lặn, xi lanh lặn
a pressurized tank that holds compressed air for divers to breathe underwater
Các ví dụ
The diving cylinder was heavy, but it gave me the air I needed for the dive.
Bình lặn rất nặng, nhưng nó đã cung cấp cho tôi không khí cần thiết cho lần lặn.
Before going underwater, we checked that the diving cylinder was full.
Trước khi lặn xuống nước, chúng tôi đã kiểm tra xem bình lặn có đầy không.



























