Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Motorcycling circuit
01
đường đua mô tô, trường đua xe máy
a track used for motorcycle races
Các ví dụ
The annual race on the motorcycling circuit attracted thousands of fans eager to see their favorite riders compete for the championship title.
Cuộc đua thường niên trên đường đua mô tô đã thu hút hàng ngàn người hâm mộ háo hức muốn xem các tay đua yêu thích của họ tranh tài cho danh hiệu vô địch.
After months of training, she finally felt ready to tackle the challenging motorcycling circuit known for its sharp turns and steep inclines.
Sau nhiều tháng luyện tập, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy sẵn sàng để đối mặt với đường đua mô tô đầy thách thức, nổi tiếng với những khúc cua gắt và dốc đứng.



























