road works
Pronunciation
/ɹˈoʊd wˈɜːks/
British pronunciation
/ɹˈəʊd wˈɜːks/
roadworks

Định nghĩa và ý nghĩa của "road works"trong tiếng Anh

Road works
01

công trình đường bộ

the work that is done to build or repair a road
Wiki
road works definition and meaning
example
Các ví dụ
The road works caused significant delays during the morning commute, so I decided to take an alternate route.
Các công trình đường bộ đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong quá trình đi làm buổi sáng, vì vậy tôi quyết định đi một tuyến đường khác.
Due to the road works, the main highway was closed for several hours, leading to heavy traffic in the area.
Do công trình đường bộ, đường cao tốc chính đã bị đóng cửa trong vài giờ, dẫn đến giao thông ùn tắc trong khu vực.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store