Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Disposable glove
01
găng tay dùng một lần, găng tay không tái sử dụng
a single-use glove made from materials like rubber or plastic, designed to be thrown away after use
Các ví dụ
She put on a disposable glove to handle the cleaning chemicals.
Cô ấy đeo găng tay dùng một lần để xử lý các hóa chất tẩy rửa.
The doctor wore disposable gloves to ensure a hygienic examination.
Bác sĩ đeo găng tay dùng một lần để đảm bảo khám nghiệm vệ sinh.



























