Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to spend on
[phrase form: spend]
01
tiêu vào, chi tiêu vào
to use money in exchange for the purchase of a specific item or the utilization of a particular service
Các ví dụ
She spent a significant amount of money on a brand new laptop for her work.
Cô ấy đã chi tiêu một khoản tiền đáng kể cho một chiếc máy tính xách tay hoàn toàn mới để phục vụ công việc.
He spent his savings on a luxurious vacation to an exotic destination.
Anh ấy đã tiêu số tiền tiết kiệm của mình vào một kỳ nghỉ sang trọng tại một điểm đến kỳ lạ.



























