Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
every month
Các ví dụ
She pays her rent every month by the first of the month.
Cô ấy trả tiền thuê nhà hàng tháng trước ngày mùng một.
He goes to the dentist every month for regular check-ups.
Anh ấy đến nha sĩ hàng tháng để kiểm tra định kỳ.



























