Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sales assistant
/seɪlz ɐsɪstənt/
/seɪlz ɐsɪstənt/
Sales assistant
01
nhân viên bán hàng, trợ lý bán hàng
someone whose job involves helping and selling things to the customers and visitors of a store, etc.
Các ví dụ
The sales assistant helped me choose the right size and color for the dress I wanted to buy.
Nhân viên bán hàng đã giúp tôi chọn đúng kích cỡ và màu sắc cho chiếc váy tôi muốn mua.
As a sales assistant, she developed strong communication skills while interacting with customers daily.
Là một trợ lý bán hàng, cô ấy đã phát triển kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ khi tương tác hàng ngày với khách hàng.



























