Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nursery glider
/nɜːsɚɹi ɡlaɪdɚ/
/nɜːsəɹi ɡlaɪdə/
Nursery glider
01
ghế bập bênh trượt cho phòng trẻ em, ghế đu đưa nhẹ nhàng cho phòng em bé
a chair or rocking chair with smooth gliding motion, used in a nursery or baby's room for soothing and comforting a baby during feeding or bonding moments



























