Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sports club
01
câu lạc bộ thể thao, hội thể thao
an organization where people come together to practice, play, or compete in various sports
Các ví dụ
I joined a local sports club to improve my soccer skills.
Tôi đã tham gia một câu lạc bộ thể thao địa phương để cải thiện kỹ năng bóng đá của mình.
Many young athletes start their careers by training at a community sports club.
Nhiều vận động viên trẻ bắt đầu sự nghiệp của họ bằng cách tập luyện tại một câu lạc bộ thể thao cộng đồng.



























