bookstore
book
ˈbʊk
book
store
ˌstɔr
stawr
British pronunciation
/bˈʊkstɔː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bookstore"trong tiếng Anh

Bookstore
01

hiệu sách, cửa hàng sách

a shop that sells books, magazines, and sometimes stationery
bookstore definition and meaning
example
Các ví dụ
The quaint bookstore on the corner not only offers a vast array of books but also a charming selection of stationery, making it a favorite destination for bibliophiles and writers alike.
Hiệu sách cổ kính ở góc phố không chỉ cung cấp một loạt sách đa dạng mà còn có một lựa chọn văn phòng phẩm quyến rũ, khiến nó trở thành điểm đến yêu thích của những người yêu sách và các nhà văn.
As I wandered through the aisles of the bookstore, I could n't resist picking up a few new novels and some beautiful notebooks from their stationery section.
Khi tôi đi dạo qua các lối đi của hiệu sách, tôi không thể cưỡng lại việc nhặt một vài cuốn tiểu thuyết mới và một số cuốn sổ đẹp từ khu vực văn phòng phẩm của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store