Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
artificial nail
/ɑːɹɾɪfɪʃəl neɪl/
/ɑːtɪfɪʃəl neɪl/
Artificial nail
01
móng tay giả, móng tay nhân tạo
a synthetic or false nail applied to enhance or extend the natural nails
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
móng tay giả, móng tay nhân tạo