LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nail buffing
/neɪl bʌfɪŋ/
/neɪl bʌfɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nail buffing"
Nail buffing
DANH TỪ
01
đánh bóng móng tay
a cosmetic process using a buffer to smooth and polish nails for a glossy, shiny appearance without nail polish
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App