Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Makeup spatula
01
thìa trang điểm, thìa dùng cho sản phẩm trang điểm
a tool for scooping, mixing, or applying makeup products with a flat or angled edge for precise and hygienic application
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thìa trang điểm, thìa dùng cho sản phẩm trang điểm