Hand soap
volume
British pronunciation/hand səʊp/
American pronunciation/hænd soʊp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hand soap"

Hand soap
01

xà phòng tay

a product made for washing hands, typically in liquid, bar, or foaming form
hand soap definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store