Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
a lot of
Các ví dụ
She has a lot of books on her bookshelf.
Cô ấy có rất nhiều sách trên giá sách.
We received a lot of positive feedback from the customers.
Chúng tôi đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng.



























