Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rain boot
01
ủng đi mưa, giày ống chống thấm nước
a waterproof, typically rubber boot worn to protect the feet from getting wet in rainy or wet conditions
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ủng đi mưa, giày ống chống thấm nước