Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
toothbrush holder
/ˈtuːθbrʌʃ ˈhoʊldər/
/ˈtuːθbrʌʃ ˈhəʊldə/
Toothbrush holder
01
giá đỡ bàn chải đánh răng, hộp đựng bàn chải đánh răng
a container for storing and organizing toothbrushes, keeping them upright and separate



























