Rubber bathmat
volume
British pronunciation/ˈrʌbə bɑːθ mæt/
American pronunciation/ˈrʌbər bæθmæt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rubber bathmat"

Rubber bathmat
01

thảm cao su tắm, thảm tắm bằng cao su

*** a heavy towel or mat to stand on while drying yourself after a bath
rubber bathmat definition and meaning

word family

rubber bathmat

rubber bathmat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store