Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
light fixture
/laɪt ˈfɪkstʃər/
/laɪt ˈfɪkstʃə/
Light fixture
01
thiết bị chiếu sáng, đèn chiếu sáng
*** an electrical device containing an electric lamp that provides illumination
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
thiết bị chiếu sáng, đèn chiếu sáng