Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Vacuum attachment
01
phụ kiện máy hút bụi, bộ phận đính kèm máy hút bụi
a tool that connects to a vacuum cleaner to help clean different surfaces or areas more effectively
Các ví dụ
I used the vacuum attachment to clean the upholstery.
Tôi đã sử dụng phụ kiện hút bụi để làm sạch vải bọc.
The vacuum attachment made it easier to reach under the furniture.
Phụ kiện hút bụi giúp dễ dàng tiếp cận dưới đồ nội thất.



























