Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
plastic storage container
/ˈplæstɪk ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnər/
/ˈplæstɪk ˈstɔːrɪdʒ kənˈteɪnə/
Plastic storage container
01
hộp đựng bằng nhựa, thùng chứa bằng nhựa
*** containers made exclusively or partially of plastic
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hộp đựng bằng nhựa, thùng chứa bằng nhựa