Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
To-go box
01
hộp đựng đồ ăn mang về, túi đựng thức ăn thừa
a container used to package leftovers or food for take-out from a restaurant or other food establishment
Các ví dụ
After enjoying dinner at the restaurant, the server brought a to-go box for the uneaten portions of our meal.
Sau khi thưởng thức bữa tối tại nhà hàng, người phục vụ mang đến một hộp đựng đồ ăn mang về cho phần thức ăn chưa ăn hết của chúng tôi.
As a sustainable practice, the cafe encouraged customers to bring their reusable to-go boxes for take-out orders.
Như một thực hành bền vững, quán cà phê khuyến khích khách hàng mang theo hộp đựng đồ ăn mang đi có thể tái sử dụng cho các đơn đặt hàng mang đi.



























