Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bongo drum
01
trống bongo, bongo
a pair of small, tuned drums, typically of different sizes, joined together and played with the hands
Các ví dụ
The rhythmic beats of the bongo drum added a lively flair to the salsa music.
Nhịp điệu sôi động của trống bongo đã thêm nét sống động vào nhạc salsa.
Sitting around the campfire, they passed the bongo drum around, taking turns to play and sing.
Ngồi quanh đống lửa trại, họ chuyền tay nhau chiếc trống bongo, lần lượt chơi và hát.



























