Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fish-fight
01
cuộc chiến giữa các cô gái, cuộc chiến cá
*** a fight between females
Các ví dụ
There ’s a “ fish-fight ” over by the biology building.
Có một "cuộc chiến cá" gần tòa nhà sinh học.
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cuộc chiến giữa các cô gái, cuộc chiến cá