Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clean sweep
01
chiến thắng áp đảo, thắng lợi quyết định
a decisive victory in which a team or player achieves consecutive wins in any game, contest, or other similar events
Các ví dụ
The political party achieved a clean sweep of the election, winning all the seats in the parliament and forming a majority government.
Đảng chính trị đã đạt được chiến thắng toàn diện trong cuộc bầu cử, giành được tất cả các ghế trong quốc hội và thành lập chính phủ đa số.
The tennis player achieved a clean sweep of her matches, winning every set and advancing to the finals.
Tay vợt thủ đã đạt được một chiến thắng toàn diện trong các trận đấu của mình, thắng mọi set và tiến vào trận chung kết.



























