LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Action mechanism
/ˈakʃən mˈɛkənˌɪzəm/
/ˈækʃən mˈɛkənˌɪzəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "action mechanism"
Action mechanism
DANH TỪ
01
the operating part that transmits power to a mechanism
Ví dụ
Từ Gần
action game
action film
action figure
action fiction
action comedy
action movie
action officer
action painting
action plant
action potential
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App