LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bone ash
/bˈəʊn ˈaʃ/
/bˈoʊn ˈæʃ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bone ash"
Bone ash
DANH TỪ
01
ash left when bones burn; high in calcium phosphate; used as fertilizer and in bone china
Ví dụ
Từ Gần
bone age
bone
bondwoman
bondswoman
bondsman
bone black
bone carving
bone cell
bone char
bone china
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App