Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
solid-state drive
/sˈɒlɪdstˈeɪt dɹˈaɪv/
Solid-state drive
Các ví dụ
Upgrading to an SSD drastically improved the computer's boot time and application loading speed.
Nâng cấp lên ổ cứng thể rắn đã cải thiện đáng kể thời gian khởi động máy tính và tốc độ tải ứng dụng.
The SSD in his laptop ensures quick access to files and programs, enhancing productivity.
Ổ cứng thể rắn trong máy tính xách tay của anh ấy đảm bảo truy cập nhanh vào các tệp và chương trình, nâng cao năng suất.



























