Fissure cavity
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fissure cavity"

Fissure cavity
01

khoang nứt, hốc nứt

*** fissure cavities occur on the chewing surface of your teeth
fissure cavity definition and meaning

word family

fissure cavity

fissure cavity

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store