Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Young blood
01
máu mới, năng lượng trẻ
a young energetic person that brings new ideas, enthusiasm, and vitality to a group, organization, or activity
Các ví dụ
Olivia 's enthusiasm and passion for environmental causes make her the young blood that inspires others to take action.
Sự nhiệt tình và đam mê của Olivia đối với các nguyên nhân môi trường khiến cô trở thành máu mới truyền cảm hứng cho người khác hành động.
The company hired some young blood to revitalize its marketing strategies and bring a modern perspective to the campaigns.
Công ty đã thuê máu mới để làm mới các chiến lược tiếp thị và mang lại góc nhìn hiện đại cho các chiến dịch.



























