Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
like a dream
01
như một giấc mơ, không có vấn đề gì
without any problems or issues
Các ví dụ
The new software update worked like a dream.
Bản cập nhật phần mềm mới hoạt động như một giấc mơ.
The car ran like a dream after the mechanic fixed it.
Chiếc xe chạy như mơ sau khi thợ máy sửa nó.



























