Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
up and running
/ˌʌp ænd ɹˈʌnɪŋ/
/ˌʌp and ɹˈʌnɪŋ/
up and running
01
hoạt động, chạy tốt
functioning correctly after being started or repaired
Các ví dụ
The new website is finally up and running after weeks of development.
Trang web mới cuối cùng đã hoạt động sau nhiều tuần phát triển.
The machine was fixed and is now up and running.
Máy đã được sửa chữa và bây giờ đang hoạt động bình thường.



























