Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Love rat
01
kẻ lừa dối, người không chung thủy
someone, especially a man, who cheats on their partner with another person
Dialect
British
Các ví dụ
Jack thought he had found the love of his life, but soon discovered that his girlfriend, Emma, was a love rat.
Jack nghĩ rằng mình đã tìm thấy tình yêu của đời mình, nhưng chẳng bao lâu sau phát hiện ra bạn gái mình, Emma, là một kẻ lừa tình.
Mark 's reputation as a love rat spread quickly among his social circle, as he had a long history of cheating on his partners.
Danh tiếng của Mark như một kẻ lăng nhăng lan nhanh trong vòng kết nối xã hội của anh ta, vì anh ta có một lịch sử dài lừa dối bạn đời.



























