Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Love nest
01
tổ ấm tình yêu, nơi ẩn náu tình yêu
a private, often secret, place where two people in a romantic relationship spend time together without anyone disturbing them
Các ví dụ
After getting married, Sophia and Josh decided to create their own love nest, a cozy apartment where they could build a life together.
Sau khi kết hôn, Sophia và Josh quyết định tạo ra tổ ấm tình yêu của riêng mình, một căn hộ ấm cúng nơi họ có thể xây dựng cuộc sống cùng nhau.
Alex surprised his partner by transforming their spare room into a romantic love nest, complete with candles, rose petals, and soft music.
Alex đã làm người bạn đời của mình ngạc nhiên bằng cách biến phòng khách của họ thành một tổ ấm tình yêu lãng mạn, với nến, cánh hoa hồng và nhạc nhẹ.



























