Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mr. Right
/mˈɪstɚ ɹˈaɪt/
/mˈɪstə ɹˈaɪt/
Mr. Right
01
người đàn ông lý tưởng, hoàng tử trong mơ
the perfect man as a lifelong romantic partner
Các ví dụ
She 's still waiting for Mr. Right to come along.
Cô ấy vẫn đang chờ đợi người đàn ông hoàn hảo xuất hiện.
After many bad dates, he hopes to finally meet Mr. Right.
Sau nhiều cuộc hẹn hò tồi tệ, anh ấy hy vọng cuối cùng cũng gặp được người đàn ông trong mộng.



























