Tìm kiếm
Mixed feelings
/mˈɪkst fˈiːlɪŋz ɔːɹ ɪmˈəʊʃənz/
/mˈɪkst fˈiːlɪŋz ɔːɹ ɪmˈoʊʃənz/
Mixed feelings
01
cảm xúc lẫn lộn, cảm xúc mâu thuẫn
the experience of feeling both positive and negative emotions about the same situation, person, or thing
Tìm kiếm
cảm xúc lẫn lộn, cảm xúc mâu thuẫn