Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Double whammy
01
cú đánh kép, tai họa kép
a situation in which one gets affected by two unpleasant or unfortunate events that happen at once
Các ví dụ
He is facing a double whammy of health problems and financial difficulties.
Anh ấy đang phải đối mặt với cú đánh kép của vấn đề sức khỏe và khó khăn tài chính.
If we do n't prepare for the upcoming storm, we could face a double whammy of power outages and flooding.
Nếu chúng ta không chuẩn bị cho cơn bão sắp tới, chúng ta có thể phải đối mặt với cú đúp mất điện và lũ lụt.



























